Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
obtrude upon


verb
to intrude upon, infringe, encroach on, violate (Freq. 1)
- This new colleague invades my territory
- The neighbors intrude on your privacy
Syn:
intrude on, invade, encroach upon
Derivationally related forms:
invasive (for: invade), invasion (for: invade), invader (for: invade)
Hypernyms:
enter, come in, get into, get in, go into,
go in, move into
Hyponyms:
foray into, raid
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.